/b/ |
|
Climb / klaɪm /Comb / koʊm /Lamb / læm /Thumb / θʌm / Tomb / Tomb / Debt / det / Doubt / daʊt / Subtle / ˈsʌtl / Debtor / ˈdetər / |
/c/ |
|
Muscle / ˈmʌsl /Scent / sent /Science / ˈsaɪəns /Scissors / ˈsɪzərz / |
/d/ |
|
Sandwich / ˈsænwɪtʃ /Wednesday / ˈwenzdeɪ /Acknowledge / əkˈnɑːlɪdʒ /Knowledge / ˈnɑːlɪdʒ /Judge / dʒʌdʒ / Pledge / pledʒ / Bridge / brɪdʒ / |
/g/ |
|
Foreign / ˈfɑːrən /Sign / saɪn / |
gh |
|
Thought / θɔːt /Through / θruː /Right / raɪt / |
/h/ |
|
What, when, whereExhibition / ˌeksɪˈbɪʃn /Exhaustion / ɪɡˈzɔːstʃən /Rhythm / ˈrɪðəm / |
/k/ |
|
Knife / naɪf /Knowledge / ˈnɑːlɪdʒ /Know / noʊ / |
/l/ |
|
Would / wʊd /Talk / tɔːk / |
/n/ |
|
Autumn / ˈɔːtəm /Hymn / hɪm / |
/p/ |
|
Psychology / saɪˈkɑːlədʒi / |
/w/ |
|
Wrap / ræp /Write / raɪt /Wrong /rɔːŋ / |
Các lớp tiếng Anh do Hằng dạy
Ba lớp đầu tiên là lớp nền tảng
1. Lớp Líu Lưỡi: Để nói tiếng Anh chuẩn và hay
2. Critical thinking – Tư duy độc lập
3. Public Speaking for Leaders (Giao tiếp)
—————————————
Ba lớp sau chỉ dành cho các bạn luyện thi IELTS để đi du học
4. Academic Writing & Speaking
——————————–
Make friend and have fun (free)
Tiếng Anh đã thay đổi tương lai mình ra sao?
7. Tiếng Anh cho trẻ em – Học với người nước ngoài
Bạn đăng ký để nhận thông tin về lớp nha.
Mắm